SHOP ACC GAME #SHOP-NICK-GAME #UY-TÍN #ONLINE-24/7
Tin 24h

Giá cà phê hôm nay 04/07/2025

Giá cà phê hôm nay 4/7/2025 trên thế giới tăng giảm trái chiều. Còn giá cafe trong nước tăng nhẹ 400 đồng, giao dịch lên quanh ngưỡng 95.000 - 95.600 đồng/kg.

1. Giá cà phê trong nước ngày 04/07/2025

Ở trong nước, thị trường cà phê trong nước ngày 4/7/2025 tăng nhẹ so với hôm qua.

Cụ thể, tại tỉnh Lâm Đồng, khu vực Di Linh, Bảo Lộc và Lâm Hà đang giao dịch cùng mức 95.000 đ/kg.

Tại tỉnh Đắk Lắk, khu vực Cư M'gar hôm nay đang thu mua cà phê ở mức 95.500 đ/kg. Còn khu vực Ea H'leo và Buôn Hồ giao dịch ở mức giá 95.400 đ/kg.

Ở Đắk Nông (tỉnh Lâm Đồng), thương lái Gia Nghĩa và Đắk R'lấp lần lượt giao dịch ở mức 95.600 và 95.500 đ/kg.

Tại tỉnh Gia Lai, khu vực Chư Prông đang giao dịch với giá 95.500 đ/kg, còn Pleiku và La Grai đang giữ mức 95.400 đ/kg.

Thị trường Trung bình Thay đổi
Đắk Lắk   +300
Lâm Đồng   +300
Gia Lai   +300
Đắk Nông   +400
Giá tiêu 141,000 0
USD/VND 25,980 +5

2. Giá cà phê thế giới ngày 04/07/2025

Trên thế giới, giá trên 2 sàn London và New York ngày 4/7/2025 tăng giảm trái chiều.

Trong đó, giá Robusta trên sàn London giao tháng 9/2025 tăng nhẹ 25 USD (tương đương 0,69%); lên mức 3.627 USD/tấn. Và kỳ hạn giao tháng 11/2025 tăng 18 USD (tương đương 0,51%); ở ngưỡng 3.569 USD/tấn.

Còn trên sàn New York, giá Arabica giao tháng 9/2025 giảm thêm 1,6 cent (tương đương 0,55%); xuống ngưỡng 289,60 cent/lb. Và kỳ hạn giao tháng 12/2025 giảm nhẹ 1,2 cent (tương đương 0,42%); ở mức 284,15 cent/lb.

Giá cà phê Robusta London

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/25 3,627 +250.69% 3,684+82 3,527-75 5,963 3,602 3,602 42,276
11/25 3,569 +180.51% 3,620+69 3,475-76 2,502 3,555 3,551 20,881
01/26 3,519 +110.31% 3,567+59 3,433-75 1,429 3,505 3,508 10,285
03/26 3,486 +60.17% 3,530+50 3,406-74 327 3,500 3,480 2,210
05/26 3,454 +10.03% 3,494+41 3,447-6 54 3,473 3,453 1,131

Đơn vị tính: USD/tấn

Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn

Giá cà phê Arabica New York

Kỳ hạn Giá khớp Thay đổi Cao nhất Thấp nhất Khối lượng Mở cửa Hôm trước HĐ mở
09/25 289.60 -1.60-0.55% 294.00+2.80 284.30-6.90 10,990 290.00 291.20 69,718
12/25 284.15 -1.20-0.42% 288.10+2.75 278.90-6.45 5,981 284.40 285.35 43,114
03/26 278.80 -1.30-0.46% 282.50+2.40 274.00-6.10 2,164 279.30 280.10 17,420
05/26 273.95 -1.50-0.54% 277.20+1.75 270.00-5.45 1,220 275.75 275.45 6,494

Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg

Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.